sound man
sound+man | ['saund'mæn] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để quay phim, diễn kịch...) |
/'saund'mæn/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để quay phim, diễn kịch...)
|
|